Bấm huyệt từ tiếng anh đó là: therapy of point injection; point accupuncture. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Thế rồi một hôm anh ta ngỏ ý với bạn mình sẽ vượt biển trở về đất liền, anh ta nói mấy năm qua đã nghiên cứu về sóng biển, mỗi năm sẽ có những con sóng đi từ đất liền dội vào vách đá ở đảo rồi lại trở về đất liền, nếu bắt được đúng con sóng đó đào huyệt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đào huyệt (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành. Việc này giúp làm ấm cơ thể rất hiệu quả. Hơn nữa việc bôi và massage bằng dầu gió lên huyệt dũng tuyền cũng được khuyến khích với những người hay bị cảm lạnh do thời tiết hoặc chênh lệch nhiệt độ. Day bấm huyệt địa cù: Đây là phương pháp tác động đơn Huyệt trong tiếng anh cũng là một kiến thức khá thú vị. Vậy trong tiếng anh huyệt là gì? và những huyệt đạo quan trọng nào trên cơ thể con người. Huyệt tiếng anh là gì. Huyệt tiếng anh là acupuncture, thuộc từ loại danh từ (noun). Phiên âm: /ˈæk·jəˌpʌŋk·tʃər/ Bấm huyệt và massage là hai giải pháp truyền thống cuội nguồn hoàn toàn có thể giúp làm giảm đau đầu. Nếu không biết bấm huyệt, người bệnh hoàn toàn có thể dùng tay massage vùng đầu, trán, cổ, vai gáy sẽ giúp làm giảm đau trong thời điểm tạm thời . 7. i93xV5N. Từ điển Việt-Anh bấm huyệt Bản dịch của "bấm huyệt" trong Anh là gì? vi bấm huyệt = en volume_up therapy of point injection chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bấm huyệt {danh} EN volume_up therapy of point injection bấm huyệt {động} EN volume_up point acupuncture Bản dịch VI bấm huyệt {danh từ} bấm huyệt volume_up therapy of point injection {danh} VI bấm huyệt {động từ} bấm huyệt volume_up point acupuncture {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bấm huyệt" trong tiếng Anh bấm động từEnglishclickpresspush a buttonbấm vào động từEnglishpressbấm lỗ động từEnglishpiercebấm ngọn động từEnglishdecapitatebấm đốt ngón tay động từEnglishtell fortunecount by thumbing one’s phalangesbấm đốt động từEnglishcount oncount by thumbing one’s phalangesbấm thẻ động từEnglishstamp one’s cardbấm tím tính từEnglishbruisedbấm chí danh từEnglishpinchbấm chuông động từEnglishring the bellbấm nút động từEnglishpush a buttonhạ huyệt động từEnglishentombbấm điện danh từEnglishelectric buttonbấm bụng nhịn cười động từEnglishhold back laughterbấm độn động từEnglishpredict by thumbing one’s phalangesbấm lên động từEnglishpress up Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bảo đừngbảybấcbấc đènbấmbấm bụng nhịn cườibấm chuôngbấm chíbấm còbấm gan bấm huyệt bấm lênbấm lỗbấm ngọnbấm nútbấm ra sữabấm sốbấm thẻbấm tímbấm vàobấm điện commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. - Bấm huyệt . - Practice acup ressure . Kim cùn và tròn để bấm huyệt ; . Blunt and round needles were used for acupressure . Thử xoa bấm huyệt xem , cách này có vẻ tốt đối với nhiều phụ nữ đấy . Trying acupressure , which seems to work for some women . Xoa bấm huyệt , giữ chặt huyệt điểm P6 phía bên trong cánh tay của bạn , nằm trên đường thẳng với ngón giữa và cách 1 6 giữa cổ tay và khuỷu tay của bạn , sẽ giúp giảm buồn nôn cho nhiều phụ nữ đấy . Acupressure , firmly placed on the P6 point the inner side of your arm , in line with your middle finger and one-sixth of the way between your wrist and elbow , relieves nausea for some women . Kim có hình dạng đinh bấm nhỏ được dùng để châm cứu vào các huyệt ở tai khi cần kích thích kéo dài . Small thumbtacks shaped needles were used for insertion at ear acupuncture points when prolonged stimulation was required . Từ điển Việt-Anh bấm lỗ Bản dịch của "bấm lỗ" trong Anh là gì? vi bấm lỗ = en volume_up pierce chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bấm lỗ {động} EN volume_up pierce Bản dịch VI bấm lỗ {động từ} bấm lỗ từ khác xuyên thủng, chọc thủng volume_up pierce {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bấm lỗ" trong tiếng Anh bấm động từEnglishclickpresspush a buttonlỗ danh từEnglishopeningsocketholebấm vào động từEnglishpresskhông có lỗ tính từEnglishsolidđục lỗ động từEnglishperforateborethô lỗ tính từEnglishrudeill-manneredcoarseloutishboorishthô lỗ danh từEnglishindelicatebarbarianbấm ngọn động từEnglishdecapitatebấm đốt ngón tay động từEnglishtell fortunebán lỗ động từEnglishbargain away Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bấcbấc đènbấmbấm bụng nhịn cườibấm chuôngbấm chíbấm còbấm ganbấm huyệtbấm lên bấm lỗ bấm ngọnbấm nútbấm ra sữabấm sốbấm thẻbấm tímbấm vàobấm điệnbấm đốtbấm đốt ngón tay commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Rất nhiều nhà trị liệu hoặc massage trị liệu nhiều nhà trị liệu có thể bao gồm một hình thức bấm huyệt trong bất kỳ loại thư giãn hoặc massage trị liệu lot of therapists may possibly include a form of acupressure in any variety of relaxation or therapeutic massages. dòng năng lượng và lưu thông máu trên toàn cơ thể. and blood circulation throughout the khi shiatsu được gọi là xoa bóp bấm huyệt hoặc bấm huyệt, nhưng tùy thuộc vào người bạn hỏi, Shiatsu là hình thức trị liệu xoa bóp độc đáo của riêng shiatsu is referred to as acupressure or acupressure massage, but depending on who you ask, Shiatsu is its own unique form of massage cũng có thể sử dụng bấm huyệt bàn tay nếu bàn chân của bạn bị thương hoặc bị bẩn dưới bất kỳ hình thức can also use hand reflexology if your feet are injured or infected in any bấm huyệt là một hình thức Massage trị liệu bao gồm áp dụng áp lực lên tay và chân để tạo ra những thay đổi trong cơn đau và những lợi ích khác ở nơi khác trong cơ is a complementary therapy that involves massaging the hands and feet to cause changes in pain or other benefits elsewhere in the na một sự kết hợp của massage, bấm huyệt, và các hình thức thao tác cơ thể khác là một hình thức trị liệu thân xe châu Á đã được sử dụng ở Trung Quốc trong nhiều thế naa combination of massage, acupressure, and other forms of body manipulation is a form of Asian bodywork therapy that has been used in China for Thái, đôi khi ở Thái còn được gọi là“ yoga massage”,có thể được xem là một hình thức của yoga bổ trợ, là một phần của hệ thống chữa bệnh cổ kết hợp bấm huyệt và các kỹ thuật cân bằng năng lượng dựa trên đặc điểm yoga và y học Ayurvedic Ấn massage, sometimes known in Thai as“yoga massage” asthe practice can be considered a form of assisted yoga, is part of an ancient healing system that combines acupressure and energy-balancing techniques based on Indian Ayurvedic medicine and yoga huyệt là một hình thức cổ xưa của các điểm huyệt trên cơ thể bạn để giúp quá trình trao đổi chất và năng lượng diễn ra tốt hơn, dựa theo lý thuyết y học truyền thống của Trung Quốc*.Acupressure is an ancient form of massaging spots on your body to help with the flow of energy, according to a traditional Chinese medical theory.

bấm huyệt tiếng anh là gì