Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bài học kinh nghiệm trong tiếng Trung và cách phát âm bài học kinh nghiệm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bài học kinh nghiệm tiếng Trung nghĩa là gì. Bạn đang đọc: bài học kinh nghiệm tiếng Trung là gì Rồi, rút kinh nghiệm. English. Okay, lesson learned. Last Update: 0938161464. Usage Frequency: 1 . Quality: Reference: Anonymous. Last Update: 0938161464. Usage Frequency: 3 . Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. Tôi rất có kinh nghiệm. English. I'm very experienced. Last Update: 0938161464. Usage Frequency: 1 . Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese + to learn from experience = rút ghê nghiệm từ những không đúng sót của mình to learn from one"s mistakes = có những buổi rút gớm nghiệm như thế này thì chúng ta mới biết được hiệu quả các đề án đã thực hiện, đồng thời hoàn thiện các sản phẩm về sau after-action review let us learn as much as we can from old projects in order to lớn create even better products in the future rồi, rút kinh nghiệm. okay, lesson learned. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau. i will learn from experience. Last Update: 2020-03-02. Hình như hắn đã rút kinh nghiệm. Looks like he Learned his lesson. OpenSubtitles2018. v3 Tớ rút kinh nghiệm rồi. I've learned from it. OpenSubtitles2018. v3 Rút kinh nghiệm từ lỗi lầm Learn From Your Mistakes. jw2019 (2 Phi-e-rơ 3:11, 12, 14, 18) Thế nên, hãy rút kinh nghiệm từ sự việc xảy ra vào Kinh nghiệm Hà Giang Marathon. Trước race nên giữ tinh thần thoải mái. Hiện tại là quan trọng, đừng quá toan tính tốc độ trong một vài dặm đường. Khi lên dốc, chủ động đổ người thấp, bước thật nhỏ. Nếu thấy quá mệt, thì hãy đổ người thêm nữa, trọng lực là 4pzR2h. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm English i think you should learn from experience Last Update 2020-11-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese rút kinh nghiệm English Last Update 2021-04-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau. English i will learn from experience Last Update 2020-03-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm English next time, i'll learn from it. Last Update 2022-05-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi có chút kinh nghiệm. English - i've seen a few. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2019-06-24 Usage Frequency 3 Quality Reference Anonymous Vietnamese ngươi sẽ rút ra kinh nghiệm cho mình English you get to learn from your mistakes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi không có kinh nghiệm English i think you should go to bed Last Update 2020-12-17 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi muốn học hỏi kinh nghiệm. English i want to get experience. Last Update 2013-06-08 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút lại. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - tôi sẽ rút quân. English - i'll pull the plug. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh đã rút được kinh nghiệm rồi. English and all i had to do was step in between them. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút cuối cùng. English - i'll draw last. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bài học rút ra/ bài học kinh nghiệm Last Update 2015-01-22 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese Được, tôi sẽ gởi 1 đội những đặc vụ có kinh nghiệm English no criminal record. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese không, tôi sẽ rút dù. English no, i'm bailing out. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút hai người ra. English i'm pulling you out. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ dẫn đầu từ bây giờ. tôi mới là người có kinh nghiệm. English i am the one with field experience and you do not know nothing! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả! English you pricks never learn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy bảo tôi thế, tôi sẽ rút ngay. English you tell me that, i'll walk away. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,564,870 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Miami deserves 100 percent and I promise that experience when we deserves 100 per cent and I promise that experience when we return,We will learn from it and come back even sẽ rút kinh nghiệm và cố hết sức để giúp đỡ những người khác trong suốt phần đời còn will learn from you and try my best to help others for the rest of my life. và bạn sẽ không có thay thế nicotine sản phẩm để giúp lề đường cho họ, Wilcox nói. you won't have nicotine replacement products to help curb them, Wilcox cũng sẽ rút kinh nghiệm về quá khứ của mình về những gì Jack Nicklaus đã làm cho tôi, những gì Arnold Palmer đã làm cho tôi…. what Arnold Palmer did for me….Nhưng chúng tôi sẽ rút kinh nghiệm từ những sai lầm và hiện chúng tôi vẫn đang ở đầu bảng và chúng tôi đang thi đấu rất tốt.”.But we will learn from our mistakes and we are still top of the group and we are chúng tôi sẽ rút kinh nghiệm từ những sai lầm và hiện chúng tôi vẫn đang ở đầu bảng và chúng tôi đang thi đấu rất tốt.”.But we have learned from our mistakes and are still the front runners in the group, so we're good.".Tôi không thể xóa đi quá khứ, nhưngtôi thay mặt cho mọi nhân viên Uber, cam kết chúng tôi sẽ rút kinh nghiệm sau những sai lầm này”, ông I can't erase the past,I can commit on behalf of every Uber employee that we will learn from our mistakes,” he wrote. và tôi tin mình có thể giúp người khác nhận ra rằng chẳng có lối tắt nào để đạt được giấc mơ if you let me, I believe I can learn from my mistakes and I believe I can help others to realize that there is no shortcut to the American cũng sẽ rút kinh nghiệm về quá khứ của mình về những gì Jack Nicklaus đã làm cho tôi, những gì Arnold Palmer đã làm cho tôi… nơi mà sự tôn trọng đã được truyền lại qua các thế hệ trước. what Arnold Palmer did for me where there was that respect handed off from the generation before viên thành Long viết" Đội ngũ sản xuất của chúng tôi sẽ rút kinh nghiệm từ sự việc này, cảnh giác hơn với điều kiện thời tiết, làm hết sức mình để bảo vệ các thành viên cũng như đảm bảo điều kiện làm việc hoàn toàn an toàn".He wrote"Our production team will learn from this experience; be more alert to the weather conditions, do our best to protect our crew members and ensure that working conditions are absolutely safe.".Ông Hồ Chí Dũng, Giám đốc công nghệ của Viettel cho biết, đơn vị này sẽ rút kinh nghiệm từ việc triển khai 3G để đưa ra những dịch vụ tốt nhất dựa trên việc tiếp cận với trải nghiệm người dùng và các dịch vụ data mang tính sáng tạo Chi Dung from Viettel said that the group will draw experience from the deployment of 3G to deliver the best 4G services based on user's experience and creative data lẽ trong tương lai, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản sẽ rút kinh nghiệm bằng cách bán chiếc SUV cỡ lớn này với ít nhất một hệ truyền động hybrid Japanese car manufacturer will then draw on its decades of experience with hybrid technologies by selling the big off-roader with at least one V6 hybrid vọng bạn đọc sẽrút được kinh nghiệm từ bài học đau đớn của sẽrút ra từ kinh nghiệm cá nhân và niềm đam mê và“ Pay it forward” 4 đến một số người hâm mộ và những người bạn thân will draw from personal experiences and passions to pay it forward to some of her biggest fans and closest không thể xóa đi quá khứ, nhưng tôithay mặt cho mọi nhân viên Uber, cam kết chúng tôi sẽ rútkinh nghiệm sau những sai lầm này”, ông I cannot erase the past, I can commit,on behalf of every Uber employee, that we will learn from it, and it will inform our actions going forward," he tôi không thể xóa đi quá khứ, nhưng tôicó thể cam kết thay cho toàn bộ nhân viên của Uber rằng chúng tôi sẽ rútkinh nghiệm từ những sai lầm của I cannot erase the past, I can perpetrate,on behalf of the members of every Uber employee, that we will learn from it, and it will advise our actions going forward. rút kinh nghiệm [rút kinh nghiệm] to learn from experience Rút kinh nghiệm từ những sai sót của mình To learn from one's mistakes Có những buổi rút kinh nghiệm như thế này thì chúng ta mới biết được hiệu quả các đề án đã thực hiện , đồng thời hoàn thiện các sản phẩm trong tương lai After-action reviews let us learn as much as we can from old projects in order to create even better products in the future Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rút kinh nghiệm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rút kinh nghiệm, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rút kinh nghiệm trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Rút kinh nghiệm. 2. Tớ rút kinh nghiệm rồi. 3. Rút kinh nghiệm từ lỗi lầm 4. “Rút kinh nghiệm bắt "siêu trộm"”. 5. Hình như hắn đã rút kinh nghiệm. 6. Như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm. 7. Brittan đã rút kinh nghiệm cho bản thân. 8. Rút kinh nghiệm qua gương của Ê-hút 9. Vì tôi đã rút kinh nghiệm lần trước rồi. 10. Hay ít nhất, rút kinh nghiệm từ những sai lầm. 11. Đúng, hãy rút kinh nghiệm của Hoàng hậu Ê-xơ-tê. 12. Chúng ta phải rút kinh nghiệm từ sự kiện khủng khiếp này, Gaius. 13. Làm thế nào Giô-na cho thấy ông rút kinh nghiệm từ lỗi lầm? 14. Hãy noi theo đức tin của họ—Ông ấy rút kinh nghiệm từ lỗi lầm 15. Hãy khôn ngoan và rút kinh nghiệm qua lỗi lầm của họ.—Châm-ngôn 223. 16. Rút kinh nghiệm, chúng tôi viết tên bằng bút đánh dấu lên gót chân trẻ sơ sinh. 17. 2 Chúng ta có thể rút kinh nghiệm từ việc người cha đó cầu cứu cùng Giê-su. 18. Hãy noi theo đức tin của họ Ông ấy rút kinh nghiệm từ lỗi lầm Tháp Canh, 1/1/2009 19. Trường Thánh Chức Thần Quyền tạo cơ hội cho bạn rút kinh nghiệm trong việc nói trước một nhóm người. 20. Người Nguyên đã rút kinh nghiệm từ sai lầm trước đó, và lần này họ mang theo một trăm máy bắn đá. 21. Không như loài người thường rút kinh nghiệm từ những thất bại, Đức Giê-hô-va luôn luôn biết đường lối tốt nhất. 22. Như Giô-na, bạn sẽ rút kinh nghiệm từ lỗi lầm, biết vâng lời và thể hiện tinh thần bất vị kỷ không? 23. 2 Phi-e-rơ 311, 12, 14, 18 Thế nên, hãy rút kinh nghiệm từ sự việc xảy ra vào thời Nô-ê. 24. Biện pháp bảo vệ này rút kinh nghiệm từ các chính phủ độc tài dưới các nền Đệ nhất, Đệ tam, Đệ tứ Cộng hòa. 25. 11 Rút kinh nghiệm của Đa-vít chúng ta phải đề phòng tránh xa những cơ hội khiến cho tình dục trái phép bị kích thích. 26. Giê 179. Vì thế, chúng ta hãy rút kinh nghiệm từ câu chuyện này, nhanh chóng loại bỏ những ý tưởng và ước muốn sai trái. 27. Đây có phải là vấn đề thử đại để rút kinh nghiệm, giống như bắn mũi tên vào một mục tiêu di động trong bóng tối không? 28. 13 Đúng là có thể ôn lại quá khứ để rút kinh nghiệm cho mình, nhưng chúng ta không nên lo nghĩ mãi về những điều đã qua. 29. Rút kinh nghiệm từ những trận chiến trước đó, cuộc đổ bộ lên Kwajalein được tổ chức phối hợp chặt chẽ, bắt đầu vào ngày 31 tháng 1. 30. Tương tự như vận động viên lặn và nhẩy xào, chỉ với việc thực hành liên tục thì màn trình diễn có thể được thực hiện và rút kinh nghiệm để đạt được hiệu quả cao nhất 31. Kĩ năng đạo đức bị loại dần đi bởi sự phụ thuộc quá mức vào các điều luật mà cướp đi cơ hội của chúng ta để ứng biến và rút kinh nghiệm từ sự ứng biến của mình. 32. Những cặp vợ chồng hạnh phúc rút kinh nghiệm từ quá khứ, họ không để bụng lỗi lầm của người hôn phối, và không dùng nó để nói phóng đại như là “Em luôn luôn trễ” hoặc “Anh chưa bao giờ nghe em”. 33. Học đường đã dạy mình biết rút kinh nghiệm từ lời phê bình của người khác, đồng thời biết cách diễn đạt rõ ràng và hợp lý. Đây là những kỹ năng hữu ích mà mình có thể vận dụng trong thánh chức”.—Ryan. 34. Rút kinh nghiệm từ việc để quyền kiểm soát hải cảng cho quân Nhật khiến cho họ có thể tiếp tục chi viện kéo dài trận đánh, Tướng MacArthur loan báo thông tin về những cuộc kháng cự có tổ chức cuối cùng trên đảo Leyte. 35. Với xu hướng của người Do Thái được rút kinh nghiệm lâu dài từ những công việc văn phòng và có khuynh hướng theo đuổi trí tuệ, nhiều người Do Thái cũng đã rất thành công đáng kể như là một dân tộc thiểu số chuyên nghiệp và tài giỏi trong kinh doanh ở Hoa Kỳ. 36. Dưới góc nhìn kĩ thuật, ta có thể hỏi Nếu ta biết được rằng sự chuyển động quan trọng cho hệ trực quan của người, ta có thể dùng nó như một công thức để chế tạo nên những hệ trực quan điều khiển bằng máy móc có thể tự rút kinh nghiệm mà không cần được lập trình sẵn bởi một kỹ sư? Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm English next time, i'll learn from it. Last Update 2022-05-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm English i think you should learn from experience Last Update 2020-11-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rút kinh nghiệm English Last Update 2021-04-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rồi, rút kinh nghiệm. English okay, lesson learned. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau. English i will learn from experience Last Update 2020-03-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ngươi sẽ rút ra kinh nghiệm cho mình English you get to learn from your mistakes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm bài kiểm tra lần tới English i will learn from experience Last Update 2020-09-29 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese lần sau tớ sẽ làm bữa tối. English and next time, i'm cooking dinner. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy rút kinh nghiệm về eddie. English take a lessonfrom eddie. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm. English as i said, i try to learn from my mistakes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả! English you pricks never learn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - cứ để nó mục nát trong hầm mà rút kinh nghiệm. English let her rot in the basement, and learn her lesson. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rút kinh nghiệm các hồ sơ fraud trong buổi discuss hàng tháng English i acquired much of experience from the monthly discussion Last Update 2017-08-02 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi đã cố để rút kinh nghiệm, nhưng như thế chưa bao giờ là đủ. English i try to learn from them, but it isn't always enough. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta phải rút kinh nghiệm từ sự kiện khủng khiếp này, gaius. English we must learn our lessons from these terrible events, gaius. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bùa phép của gái mexico, phải không mike? cậu biết đấy, rút kinh nghiệm. English yep, next time you'll be all up in your ride with the super vac, dude. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese có 1 kinh nghiệm mà mày sẽ rút ra từ chuyện này. English what you gotta take away from this experience. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese họ dũng cảm nhận chỉ trích, rút kinh nghiệm từ sai lầm, đánh liều một lần nữa và hành động. English they take it on the chin, learn from their mistakes, double down and do it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese Ừm, thực ra là tuần sau tớ sẽ tổ chức tiệc, tớ muốn mời cậu. English uhm, actually i'm having a party next week, and you should come. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese À tôi đã hiểu rồi, cảm ơn đã hướng dẫn cho tôi, tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau, cảm ơn Last Update 2022-04-20 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,564,870 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

rút kinh nghiệm tiếng anh là gì